Check '%C4%91au%20h%E1%BB%8Dng' translations into English. Look through examples of %C4%91au%20h%E1%BB%8Dng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh chắc chắn không thể thiếu việc trau dồi nguồn vốn từ vựng và sở hữu phương pháp học hiệu quả. Hãy để Optimus giúp bạn.
Definition of thảo mai Fake naivety, pretend being foolish, naive. Synonyms: giả tạo, giả nai|thảo mai mean to simulate foolish , shams foolish ex : cô ấy luôn tỏ ra thảo mai ( she just shams foolish ) |何も知らない振りをする|for example: you think "she is ugly" but you tell her that she's beautiful
Suy thoái (tiếng Anh: Recession) là một thuật ngữ kinh tế vĩ mô căn bản. Thuật ngữ này được sử dụng rất phổ biến và hay được nhắc tới trong thời gian gần đây.
Chiều cao và Tiểu sử của Anh Tú – Diễn viên Anh Tú sinh vào ngày 3-10-1993 ở tại Thành phố Hồ Chí Minh,thuộc nước Việt Nam.
Anh đã sinh ra thuộc cung Thiên Bình, cầm tinh con (giáp) gà (Quý Dậu 1993). Anh Tú đã xếp hạng nổi tiếng thứ 910 trên thế giới và xếp thứ 63 trong danh sách Diễn