khó chịu
- adj
- unendureable; painful
- một người khó khăn chịu: A painful person unwell; indisposed
- unendureable; painful
Tra câu | Đọc báo giờ Anh
- tt. Bức bối, ko thoải mái: Trong người nghe không dễ chịu Nó thực hiện mang đến người xem khó khăn chịụ
nt. 1. Không được khỏe mạnh vô bản thân. Cảm thấy vô người không dễ chịu.
2. Cảm thấy tức bực, ko tự do trước một việc hoặc một cảnh ko vừa ý bản thân. Tôi không dễ chịu vì như thế câu nói. phát biểu của anh ấy ấy. Thời tiết không dễ chịu.