Mã Zip Quảng Ngãi (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
Mã ZIP Quảng Ngãi là gì?
-
Mã ZIP Quảng Ngãi - Thành phố Quảng Ngãi
-
Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Ba Tơ
-
Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Bình Sơn
-
Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Đức Phổ
-
Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Lý Sơn
-
Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Minh Long
-
Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Mộ Đức
-
Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Nghĩa Hành
-
Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Sơn Hà
-
Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Sơn Tây
-
Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Sơn Tịnh
-
Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Tây Trà
-
Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Trà Bồng
-
Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Tư Nghĩa
1. Mã ZIP Quảng Ngãi là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Quảng Ngãi là 570000. Đây là Bưu cục cấp 1 Quảng Ngãi có địa chỉ tại Số 80, Đường Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi, Việt Nam.
Quảng Ngãi là một tỉnh ven biển nằm ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, Việt Nam.
Tỉnh Quảng Ngãi có 14 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 12 huyện (gồm 1 huyện đảo, 5 huyện đồng bằng, 5 huyện miền núi) với 173 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 17 phường, 8 thị trấn và 148 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Quảng Ngãi của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Quảng Ngãi được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.
2. Mã ZIP Quảng Ngãi - Thành phố Quảng Ngãi
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
570000 |
Bưu cục cấp 1 GD Cấp 1 Quảng Ngãi |
Số 80, Đường Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
571250 |
Bưu cục cấp 3 Lê Trung Đình |
Số 230, Đường Lê Trung Đình, Phường Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
571020 |
Bưu cục cấp 3 Quang Trung |
Số 70, Đường Quang Trung, Phường Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
571253 |
Đại lý bưu điện Thành Cổ |
Đường Thành Cổ Núi Bút, Phường Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
571010 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Dũng |
Thôn 2, Xã Nghĩa Dũng, Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
571000 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Dõng |
Thôn 2, Xã Nghĩa Dõng, Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
571197 |
Đại lý bưu điện Ngã Năm Mới |
Số 01, Đường Nguyễn Trãi, Phường Nghĩa Lộ, Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
570900 |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Quảng Ngãi |
Số 80, Đường Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
574435 |
Đại lý bưu điện Trần Quốc Tuấn |
Đường Quang Trung, Phường Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
574350 |
Bưu cục cấp 3 Hai Bà Trưng |
Đường Hai Bà Trưng, Phường Quảng Phú, Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
574530 |
Bưu cục cấp 3 Cổ Luỹ |
Thôn Làng Cá, Xã Nghĩa Phú, Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
574540 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Phú |
Thôn Thanh An, Xã Nghĩa Phú, Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
574510 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hà |
Thôn Bình Đông, Xã Nghĩa Hà, Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
574490 |
Điểm BĐVHX Nghĩa An |
Thôn Phổ An, Xã Nghĩa An, Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
574480 |
Bưu cục cấp 3 Đinh Tiên Hoàng |
Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Nghĩa Chánh, Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
571350 |
Bưu cục văn phòng VP BĐT Quảng Ngãi |
Hẻm 68, Đường Quang Trung, Phường Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
3. Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Ba Tơ
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573220 |
Điểm BĐVHX Ba Động |
Thôn Nam Lân, Xã Ba Động, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573240 |
Điểm BĐVHX Ba Liên |
Thôn Đát Chát, Xã Ba Liên, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573250 |
Điểm BĐVHX Ba Thành |
Thôn Làng Tăng, Xã Ba Thành, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573260 |
Điểm BĐVHX Ba Vinh |
Thôn Nước Nẽ 1, Xã Ba Vinh, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573210 |
Điểm BĐVHX Ba Cung |
Thôn Đóc Mốc 2, Xã Ba Cung, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573290 |
Điểm BĐVHX Ba Dinh |
Thôn Nước Lang, Xã Ba Dinh, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573300 |
Điểm BĐVHX Ba Tô |
Thôn Làng Mạ, Xã Ba Tô , Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573380 |
Điểm BĐVHX Ba Bích |
Thôn Con Rã, Xã Ba Bích, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573360 |
Điểm BĐVHX Ba Chùa |
Thôn Gò Ghềm, Xã Ba Chùa, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573350 |
Điểm BĐVHX Ba Tiêu |
Thôn Làng Trui, Xã Ba Tiêu, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573200 |
Bưu cục cấp 2 Ba Tơ |
Khu Vực 1, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573340 |
Điểm BĐVHX Ba Ngạc |
Thôn Kà Rên, Xã Ba Ngạc, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573370 |
Điểm BĐVHX Ba Lế |
Thôn Bãi Lế, Xã Ba Lế, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573280 |
Điểm BĐVHX Ba Điền |
Thôn Gò Nghênh, Xã Ba Điền, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573330 |
Điểm BĐVHX Ba Xa |
Thôn Nước Nhu, Xã Ba Xa, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573325 |
Điểm BĐVHX Ba Vì |
Thôn Giá Vực, Xã Ba Vì, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573393 |
Điểm BĐVHX Ba Trang |
Thôn Con Riêng, Xã Ba Trang, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573402 |
Điểm BĐVHX Ba Khâm |
Thôn Vãi Ốc, Xã Ba Khâm, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573312 |
Điểm BĐVHX Ba Nam |
Thôn Xà Râu, Xã Ba Nam, Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
Huyện Ba Tơ |
573444 |
Hòm thư Công cộng Xã Ba Giang |
Thôn nước lô, Xã Ba Giang, Huyện Ba Tơ |
4. Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Bình Sơn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571800 |
Bưu cục cấp 2 Bình Sơn |
Tổ Dân Phố 2, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571870 |
Điểm BĐVHX Bình Châu |
Thôn Định Tân, Xã Bình Châu, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
572000 |
Điểm BĐVHX Bình Chương |
Thôn An Điềm Ii, Xã Bình Chương, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
572010 |
Điểm BĐVHX Bình Mỹ |
Thôn Thạch An, Xã Bình Mỹ, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571860 |
Điểm BĐVHX Bình Phú |
Thôn Phú Nhiêu, Xã Bình Phú, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
572050 |
Điểm BĐVHX Bình Thanh Đông |
Thôn Tham Hội I, Xã Bình Thanh Đông, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571890 |
Điểm BĐVHX Bình Tân |
Thôn Nhơn Hòa 1, Xã Bình Tân, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571950 |
Điểm BĐVHX Bình Trung |
Thôn Đông Thuận, Xã Bình Trung, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571960 |
Điểm BĐVHX Bình Dương |
Thôn Mỹ Huệ, Xã Bình Dương, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571810 |
Điểm BĐVHX Bình Thới |
Thôn Giao Thủy, Xã Bình Thới, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571820 |
Điểm BĐVHX Bình Phước |
Thôn Phú Long 1, Xã Bình Phước, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
572030 |
Điểm BĐVHX Bình Hiệp |
Thôn Liên Trì, Xã Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
572040 |
Điểm BĐVHX Bình Thanh Tây |
Thôn Phước Hòa, Xã Bình Thanh Tây, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571970 |
Điểm BĐVHX Bình Khương |
Thôn Thanh Trà, Xã Bình Khương, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571980 |
Điểm BĐVHX Bình An |
Thôn An Tây Phước Ii, Xã Bình An, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571990 |
Điểm BĐVHX Bình Minh |
Thôn Tân Phước, Xã Bình Minh, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571830 |
Điểm BĐVHX Bình Trị |
Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571930 |
Điểm BĐVHX Bình Chánh |
Thôn Bình An Nội, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571840 |
Điểm BĐVHX Bình Hòa |
Thôn 2 ( Đồng Trung), Xã Bình Hoà, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571946 |
Điểm BĐVHX Bình Nguyên |
Thôn Nam Bình 1, Xã Bình Nguyên, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
572027 |
Điểm BĐVHX Bình Long |
Thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571856 |
Điểm BĐVHX Bình Hải |
Thôn Vạn Tường,xóm Hải Chánh, Xã Bình Hải, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571925 |
Điểm BĐVHX Bình Thạnh |
Thôn Vĩnh An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
572100 |
Bưu cục cấp 3 Khu kinh tế Dung Quất |
Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Bình Sơn |
571909 |
Điểm BĐVHX Bình Thuận |
Thôn Tuyết Diêm 3, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn |
5. Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Đức Phổ
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quảng Ngãi |
Huyện Đức Phổ |
573570 |
Điểm BĐVHX Phổ An |
Thôn An Thạch, Xã Phổ An, Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
Huyện Đức Phổ |
573710 |
Điểm BĐVHX Phổ Vinh |
Thôn Trung Lý, Xã Phổ Vinh, Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
Huyện Đức Phổ |
573550 |
Điểm BĐVHX Phổ Phong |
Thôn Vạn Lý, Xã Phổ Phong, Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
Huyện Đức Phổ |
573580 |
Điểm BĐVHX Phổ Quang |
Thôn Phần Thất, Xã Phổ Quang, Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
Huyện Đức Phổ |
573590 |
Điểm BĐVHX Phổ Nhơn |
Thôn An Lợi, Xã Phổ Nhơn, Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
Huyện Đức Phổ |
573620 |
Điểm BĐVHX Phổ Cường |
Thôn Thủy Thạch, Xã Phổ Cường, Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
Huyện Đức Phổ |
573680 |
Điểm BĐVHX Phổ Châu |
Thôn Châu Me, Xã Phổ Châu, Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
Huyện Đức Phổ |
573640 |
Điểm BĐVHX Phổ Khánh |
Thôn Diên Trường, Xã Phổ Khánh, Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
Huyện Đức Phổ |
573610 |
Điểm BĐVHX Phổ Hòa |
Thôn Hòa Thạnh, Xã Phổ Hoà, Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
Huyện Đức Phổ |
573510 |
Điểm BĐVHX Phổ Ninh |
Thôn Vĩnh Bình, Xã Phổ Ninh, Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
Huyện Đức Phổ |
573530 |
Điểm BĐVHX Phổ Thuận |
Thôn Vùng 5, Xã Phổ Thuận, Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
Huyện Đức Phổ |
573500 |
Bưu cục cấp 2 Đức Phổ |
Tổ Dân Phố 5, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
Huyện Đức Phổ |
573660 |
Bưu cục cấp 3 Sa Huỳnh |
Thôn Thạch Bi 1, Xã Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
Huyện Đức Phổ |
573520 |
Điểm BĐVHX Phổ Văn |
Thôn Đông Quang, Xã Phổ Văn, Huyện Đức Phổ |
6. Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Lý Sơn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quảng Ngãi |
Huyện Lý Sơn |
571400 |
Bưu cục cấp 2 Lý Sơn |
Thôn Đông, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Lý Sơn |
571410 |
Điểm BĐVHX An Vĩnh |
Thôn Tây An Vĩnh, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Lý Sơn |
571401 |
Điểm BĐVHX An Hải |
Thôn Đông An Hải, Xã An Hải, Huyện Lý Sơn |
Quảng Ngãi |
Huyện Lý Sơn |
571421 |
Điểm BĐVHX An Bình |
Thôn Bắc, Xã An Bình, Huyện Lý Sơn |
7. Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Minh Long
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quảng Ngãi |
Huyện Minh Long |
573100 |
Bưu cục cấp 2 Minh Long |
Thôn 2, Xã Long Hiệp, Huyện Minh Long |
Quảng Ngãi |
Huyện Minh Long |
573110 |
Điểm BĐVHX Long Mai |
Thôn Minh Xuân, Xã Long Mai, Huyện Minh Long |
Quảng Ngãi |
Huyện Minh Long |
573120 |
Điểm BĐVHX Long Sơn |
Thôn Lạc Sơn, Xã Long Sơn, Huyện Minh Long |
Quảng Ngãi |
Huyện Minh Long |
573140 |
Điểm BĐVHX Long Môn |
Làng Trê, Xã Long Môn, Huyện Minh Long |
Quảng Ngãi |
Huyện Minh Long |
573130 |
Điểm BĐVHX Thanh An |
Thôn Diệp Thượng, Xã Thanh An, Huyện Minh Long |
Quảng Ngãi |
Huyện Minh Long |
573109 |
Điểm BĐVHX Long Hiệp |
Thôn Thiệp Xuyên, Xã Long Hiệp, Huyện Minh Long |
8. Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Mộ Đức
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quảng Ngãi |
Huyện Mộ Đức |
573800 |
Bưu cục cấp 2 Mộ Đức |
Tổ Dân Phố 1, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
Huyện Mộ Đức |
573840 |
Bưu cục cấp 3 Quán Lát |
Thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
Huyện Mộ Đức |
573950 |
Bưu cục cấp 3 Thạch Trụ |
Thôn Tú Sơn 1, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
Huyện Mộ Đức |
573860 |
Điểm BĐVHX Đức Thắng |
Thôn Mỹ Khánh, Xã Đức Thắng, Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
Huyện Mộ Đức |
573880 |
Điểm BĐVHX Đức Nhuận |
Thôn 6, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
Huyện Mộ Đức |
573841 |
Điểm BĐVHX Đức Chánh |
Thôn 4, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
Huyện Mộ Đức |
573870 |
Điểm BĐVHX Đức Lợi |
Thôn Kỳ Tân, Xã Đức Lợi, Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
Huyện Mộ Đức |
573900 |
Điểm BĐVHX Đức Hiệp |
Thôn Chú Tượng, Xã Đức Hiệp, Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
Huyện Mộ Đức |
573821 |
Điểm BĐVHX Đức Thạnh |
Thôn Lương Nông Bắc, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
Huyện Mộ Đức |
573830 |
Điểm BĐVHX Đức Minh |
Thôn Minh Tân Nam, Xã Đức Minh, Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
Huyện Mộ Đức |
573910 |
Điểm BĐVHX Đức Hòa |
Thôn Phước An, Xã Đức Hoà, Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
Huyện Mộ Đức |
573810 |
Điểm BĐVHX Đức Phong |
Thôn Văn Hà, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
Huyện Mộ Đức |
573930 |
Điểm BĐVHX Đức Phú |
Thôn Phước Thuận, Xã Đức Phú, Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
Huyện Mộ Đức |
573940 |
Điểm BĐVHX Đức Tân |
Thôn 1, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
Huyện Mộ Đức |
573827 |
Điểm BĐVHX Đức Thạnh II |
Thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức |
9. Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Nghĩa Hành
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quảng Ngãi |
Huyện Nghĩa Hành |
572900 |
Bưu cục cấp 2 Nghĩa Hành |
Tổ Dân Phố Phú Vinh Trung, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi |
Huyện Nghĩa Hành |
572960 |
Điểm BĐVHX Hành Dũng |
Thôn An Hòa, Xã Hành Dũng, Huyện Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi |
Huyện Nghĩa Hành |
572970 |
Điểm BĐVHX Hành Nhân |
Thôn Nghĩa Lâm, Xã Hành Nhân, Huyện Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi |
Huyện Nghĩa Hành |
572950 |
Điểm BĐVHX Hành Thuận |
Thôn Đại An Đông 1, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi |
Huyện Nghĩa Hành |
572910 |
Điểm BĐVHX Hành Đức |
Thôn Xuân Vinh, Xã Hành Đức, Huyện Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi |
Huyện Nghĩa Hành |
572920 |
Điểm BĐVHX Hành Trung |
Thôn Hiệp Phổ Trung, Xã Hành Trung, Huyện Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi |
Huyện Nghĩa Hành |
572930 |
Điểm BĐVHX Hành Phước |
Thôn Hòa Thọ, Xã Hành Phước, Huyện Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi |
Huyện Nghĩa Hành |
572940 |
Điểm BĐVHX Hành Thịnh |
Thôn Mỹ Hưng, Xã Hành Thịnh, Huyện Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi |
Huyện Nghĩa Hành |
572990 |
Điểm BĐVHX Hành Thiện |
Thôn Bàn Thới, Xã Hành Thiện, Huyện Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi |
Huyện Nghĩa Hành |
573000 |
Điểm BĐVHX Hành Tín Tây |
Thôn Đồng Miếu, Xã Hành Tín Tây, Huyện Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi |
Huyện Nghĩa Hành |
573010 |
Điểm BĐVHX Hành Tín Đông |
Thôn Nhơn Lộc 2, Xã Hành Tín Đông, Huyện Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi |
Huyện Nghĩa Hành |
572980 |
Điểm BĐVHX Hành Minh |
Thôn Long Bàn Nam, Xã Hành Minh, Huyện Nghĩa Hành |
10. Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Sơn Hà
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Hà |
572600 |
Bưu cục cấp 2 Sơn Hà |
Thôn Hàng Gòn, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Hà |
572630 |
Điểm BĐVHX Sơn Linh |
Thôn Gò Gia, Xã Sơn Linh, Huyện Sơn Hà |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Hà |
572620 |
Điểm BĐVHX Sơn Giang |
Thôn Đồng Giang, Xã Sơn Giang, Huyện Sơn Hà |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Hà |
572660 |
Điểm BĐVHX Sơn Hạ |
Thôn Hà Bắc, Xã Sơn Hạ, Huyện Sơn Hà |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Hà |
572670 |
Điểm BĐVHX Sơn Thành |
Thôn Gò Chu, Xã Sơn Thành, Huyện Sơn Hà |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Hà |
572690 |
Điểm BĐVHX Sơn Thượng |
Thôn Gò Răng, Xã Sơn Thượng, Huyện Sơn Hà |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Hà |
572680 |
Điểm BĐVHX Sơn Bao |
Thôn Ta Lương, Xã Sơn Bao, Huyện Sơn Hà |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Hà |
572730 |
Điểm BĐVHX Sơn Kỳ |
Thôn Làng Rốt, Xã Sơn Kỳ, Huyện Sơn Hà |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Hà |
572720 |
Điểm BĐVHX Sơn Thủy |
Thôn Làng Rào, Xã Sơn Thủy, Huyện Sơn Hà |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Hà |
572640 |
Điểm BĐVHX Sơn Cao |
Thôn Làng Trăng, Xã Sơn Cao, Huyện Sơn Hà |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Hà |
572710 |
Điểm BĐVHX Sơn Hải |
Thôn Tà Mác, Xã Sơn Hải, Huyện Sơn Hà |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Hà |
572740 |
Điểm BĐVHX Sơn Ba |
Thôn Làng Da, Xã Sơn Ba, Huyện Sơn Hà |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Hà |
572700 |
Điểm BĐVHX Sơn Trung |
Thôn Làng Nà, Xã Sơn Trung, Huyện Sơn Hà |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Hà |
572655 |
Điểm BĐVHX Sơn Nham |
Thôn Cận Sơn, Xã Sơn Nham, Huyện Sơn Hà |
11. Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Sơn Tây
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tây |
572800 |
Bưu cục cấp 2 Sơn Tây |
Thôn Huy Măng, Xã Sơn Dung, Huyện Sơn Tây |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tây |
572810 |
Điểm BĐVHX Sơn Tân |
Thôn Ra Nhua, Xã Sơn Tân, Huyện Sơn Tây |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tây |
572840 |
Điểm BĐVHX Sơn Mùa |
Thôn Huy Em, Xã Sơn Mùa, Huyện Sơn Tây |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tây |
572820 |
Điểm BĐVHX Sơn Tinh |
Thôn Xà Ruông, Xã Sơn Tinh, Huyện Sơn Tây |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tây |
572850 |
Điểm BĐVHX Sơn Bua |
Thôn Tà Bể, Xã Sơn Bua, Huyện Sơn Tây |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tây |
572830 |
Điểm BĐVHX Sơn Lập |
Thôn Mang Trẩy, Xã Sơn Lập, Huyện Sơn Tây |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tây |
572888 |
Hòm thư Công cộng Xã Sơn Màu |
Ấp Tà Vinh, Xã Sơn Mầu, Huyện Sơn Tây |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tây |
572855 |
Hòm thư Công cộng Xã Sơn Long |
Thôn Tà Bể, Xã Sơn Bua, Huyện Sơn Tây |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tây |
572858 |
Hòm thư Công cộng Xã Sơn Liên |
Thôn Tà Bể, Xã Sơn Bua, Huyện Sơn Tây |
12. Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Sơn Tịnh
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571500 |
Bưu cục cấp 2 Sơn Tịnh |
Thôn Trường Thọ Tây, Thị Trấn Sơn Tịnh, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571660 |
Điểm BĐVHX Tịnh Bắc |
Thôn Minh Mỹ, Xã Tịnh Bắc, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571560 |
Bưu cục cấp 3 Sơn Mỹ |
Thôn Mỹ Lại, Xã Tịnh Khê, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571710 |
Điểm BĐVHX Tịnh Giang |
Thôn Cù Và, Xã Tịnh Giang, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571680 |
Điểm BĐVHX Tịnh Hiệp |
Thôn Mỹ Danh, Xã Tịnh Hiệp, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571690 |
Điểm BĐVHX Tịnh Trà |
Thôn Phú Thành, Xã Tịnh Trà, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571540 |
Điểm BĐVHX Tịnh Châu |
Thôn Phú Bình, Xã Tịnh Châu, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571670 |
Điểm BĐVHX Tịnh Minh |
Thôn Minh Khánh, Xã Tịnh Minh, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571630 |
Điểm BĐVHX Tịnh Sơn |
Thôn Thôn Đông, Xã Tịnh Sơn, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571640 |
Điểm BĐVHX Tịnh Hà |
Thôn Thọ Lộc Bắc, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571530 |
Điểm BĐVHX Tịnh An |
Thôn Tân Mỹ, Xã Tịnh An, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571600 |
Điểm BĐVHX Tịnh Phong |
Thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571620 |
Điểm BĐVHX Tịnh Thọ |
Thôn Thọ Nam, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571520 |
Điểm BĐVHX Tịnh Ấn Đông |
Thôn Bình Đẳng, Xã Tịnh Ấn Đông, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571570 |
Điểm BĐVHX Tịnh Kỳ |
Thôn An Kỳ, Xã Tịnh Kỳ, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571580 |
Điểm BĐVHX Tịnh Hòa |
Thôn Đông Hòa, Xã Tịnh Hoà, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571610 |
Điểm BĐVHX Tịnh Thiện |
Thôn Long Thành, Xã Tịnh Thiện, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571503 |
Đại lý bưu điện Cây Đa |
Thôn Trường Thọ Tây, Thị Trấn Sơn Tịnh, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571650 |
Điểm BĐVHX Tịnh Bình |
Đội 1, Xóm Khánh Thượng, Xã Tịnh Bình, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571700 |
Điểm BĐVHX Tịnh Đông |
Thôn Hương Nhượng Bắc, Xã Tịnh Đông, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571590 |
Điểm BĐVHX Tịnh Ấn Tây |
Thôn Thống Nhất, Xã Tịnh Ấn Tây, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571607 |
Đại lý bưu điện Khu Công Nghiệp Tịnh Phong |
Thôn Phong Niên Thượng, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
Huyện Sơn Tịnh |
571595 |
Đại lý bưu điện Cộng Hoà |
Thôn Cộng Hòa 1, Xã Tịnh Ấn Tây, Huyện Sơn Tịnh |
13. Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Tây Trà
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quảng Ngãi |
Huyện Tây Trà |
572400 |
Bưu cục cấp 2 Tây Trà |
Thôn Trà Niêu, Xã Trà Phong, Huyện Tây Trà |
Quảng Ngãi |
Huyện Tây Trà |
572410 |
Điểm BĐVHX Trà Lãnh |
Thôn Trà Lĩnh, Xã Trà Lãnh, Huyện Tây Trà |
Quảng Ngãi |
Huyện Tây Trà |
572450 |
Điểm BĐVHX Trà Quân |
Thôn Trà Bao, Xã Trà Quân, Huyện Tây Trà |
Quảng Ngãi |
Huyện Tây Trà |
572440 |
Điểm BĐVHX Trà Thanh |
Thôn ̀ Vuông, Xã Trà Thanh, Huyện Tây Trà |
Quảng Ngãi |
Huyện Tây Trà |
572461 |
Điểm BĐVHX Trà Khê |
Thôn Hà, Xã Trà Khê, Huyện Tây Trà |
Quảng Ngãi |
Huyện Tây Trà |
572431 |
Điểm BĐVHX Trà Nham |
Thôn Trà Cường, Xã Trà Nham, Huyện Tây Trà |
Quảng Ngãi |
Huyện Tây Trà |
572421 |
Điểm BĐVHX Trà Trung |
Thôn Đam, Xã Trà Trung, Huyện Tây Trà |
Quảng Ngãi |
Huyện Tây Trà |
572483 |
Điểm BĐVHX Trà Xinh |
Thôn Trà Kem, Xã Trà Xinh, Huyện Tây Trà |
14. Mã ZIP Quảng Ngãi- Huyện Trà Bồng
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quảng Ngãi |
Huyện Trà Bồng |
572200 |
Bưu cục cấp 2 Trà Bồng |
Khu Vực 1, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng |
Quảng Ngãi |
Huyện Trà Bồng |
572210 |
Điểm BĐVHX Trà Phú |
Thôn Phú An, Xã Trà Phú, Huyện Trà Bồng |
Quảng Ngãi |
Huyện Trà Bồng |
572220 |
Điểm BĐVHX Trà Bình |
Thôn Bình Trung, Xã Trà Bình, Huyện Trà Bồng |
Quảng Ngãi |
Huyện Trà Bồng |
572270 |
Điểm BĐVHX Trà Sơn |
Thôn Bắc, Xã Trà Sơn, Huyện Trà Bồng |
Quảng Ngãi |
Huyện Trà Bồng |
572290 |
Điểm BĐVHX Trà Tân |
Thôn Trường Giang, Xã Trà Tân, Huyện Trà Bồng |
Quảng Ngãi |
Huyện Trà Bồng |
572250 |
Điểm BĐVHX Trà Hiệp |
Thôn Của, Xã Trà Hiệp, Huyện Trà Bồng |
Quảng Ngãi |
Huyện Trà Bồng |
572260 |
Điểm BĐVHX Trà Lâm |
Thôn Trà Xanh, Xã Trà Lâm, Huyện Trà Bồng |
Quảng Ngãi |
Huyện Trà Bồng |
572240 |
Điểm BĐVHX Trà Thủy |
Thôn 2, Xã Trà Thủy, Huyện Trà Bồng |
Quảng Ngãi |
Huyện Trà Bồng |
572280 |
Điểm BĐVHX Trà Bùi |
Thôn Niên, Xã Trà Bùi, Huyện Trà Bồng |
Quảng Ngãi |
Huyện Trà Bồng |
572231 |
Điểm BĐVHX Trà Giang |
Thôn 3, Xã Trà Giang, Huyện Trà Bồng |
15. Mã ZIP Quảng Ngãi - Huyện Tư Nghĩa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574000 |
Bưu cục cấp 2 Tư Nghĩa |
Khối 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574170 |
Bưu cục cấp 3 Sông Vệ |
Tổ Dân Phố An Bàng, Thị trấn Sông Vệ, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574070 |
Bưu cục cấp 3 Cổ Lũy |
Thôn Cỗ Lũy Bắc, Xã Nghĩa Phú, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574130 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Lâm |
Thôn 2, Xã Nghĩa Lâm, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574140 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Sơn |
Thôn 1, Xã Nghĩa Sơn, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574110 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thắng |
Thôn An Hòa Nam, Xã Nghĩa Thắng, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574120 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thọ |
Thôn 1, Xã Nghĩa Thọ, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574080 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Điền |
Thôn Điền Chánh, Xã Nghĩa Điền, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574150 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Trung |
Thôn An Hà 3, Xã Nghĩa Trung, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574020 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thương |
Thôn La Hà 3, Xã Nghĩa Thương, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574180 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Mỹ |
Thôn Phú Mỹ, Xã Nghĩa Mỹ, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574190 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hiệp |
Thôn Đồng Viên, Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574040 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hà |
Thôn Bình Đông, Xã Nghĩa Hà, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574071 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Phú |
Thôn Thanh An, Xã Nghĩa Phú, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574060 |
Điểm BĐVHX Nghĩa An |
Thôn Phổ An, Xã Nghĩa An, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574101 |
Đại lý bưu điện Mỹ Phú |
Thôn Nam Phước, Xã Nghĩa Thuận, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574162 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Phương |
Thôn Năng Tây 3, Xã Nghĩa Phương, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574035 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hòa |
Thôn Hòa Bình, Xã Nghĩa Hoà, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574109 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thuận |
Thôn Mỹ Thạnh Bắc, Xã Nghĩa Thuận, Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Huyện Tư Nghĩa |
574213 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Kỳ |
Thôn An Bình, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa |
Mã bưu điện Quảng Ngãi (Zip code Quang Ngai) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com nhé. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam - Nơi kết nối Chủ hàng & Công ty logstics nhanh hơn.
Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay với hàng trăm ngàn thành viên và theo dõi Fanpage Phaata.
Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã Zip code Quảng Ngãi (Postal code Quang Ngai). Để tìm mã ZIP các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã Zip code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.
Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!
Xem thêm:
- Mã ZIP Việt Nam là gì? Danh bạ mã bưu điện Việt Nam (63 tỉnh/thành) mới và đầy đủ nhất
- ZIP code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã ZIP code HCM cập nhật đầy đủ nhất
- Mã ZIP Hà Nội là gì? Bảng mã bưu điện Hà Nội cập nhật mới nhất
Nguồn: Phaata.com
Phaata.com - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn!
Tài liệu tham khảo:
https://en.wikipedia.org/wiki/Postal_codes_in_Vietnam
https://www.upu.int/en/Home
https://www.geopostcodes.com/postal-zip-code-database/
http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx