Bột giặt là "laundry soap", hóa học tẩy White là "bleach", giỏ đựng ăn mặc quần áo là "laundry basket".
Dish towels: khăn vệ sinh bát | Trash can: thùng rác |
Iron: bàn là |
Broom and dustpan: thanh hao quét và hốt rác |
Ironing board: bàn để tại vị quần áo lên ủi |
Mop: giẻ vệ sinh sàn |
Scrub brush: bàn chải cứng để cọ sàn |
Squeegee mop: thanh hao cao su |
Cloth: khăn trải bàn bàn | Broom: chổi |
Sponge: miếng bọt biển | Hose: ống phun nước |
Laundry soap/laundry detergent: bột giặt |
Bucket: xô |
Bleach: hóa học tẩy trắng | Laundry basket: giỏ đựng quần áo |
Liquid soap: xà chống dạng lỏng dùng mang lại nhiều mục tiêu không giống nhau (rửa mặt mũi, cọ tay...) |
Washing machine: máy giặt |
Rubber gloves: căng tay cao su |
Theo 7 ESL
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dọn dẹp nhà cửa
Xem thêm: 9999+ Mẫu hình xăm full lưng được ưa chuộng nhất 2024
×
Bình luận